LỆCH KHỚP CẮN – RĂNG HÔ, MÓM, CHEN CHÚC: TOÀN DIỆN VỀ MỘT VẤN ĐỀ NHA KHOA PHỔ BIẾN

Ngày 09-08-2025 Lượt xem 32768

Trung tâm đào tạo nha khoa Vides

 

LỆCH KHỚP CẮN – RĂNG HÔ, MÓM, CHEN CHÚC: TOÀN DIỆN VỀ MỘT VẤN ĐỀ NHA KHOA PHỔ BIẾN

Lệch khớp cắn: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa - bonbone

Lệch khớp cắn là một trong những vấn đề răng miệng phổ biến, ảnh hưởng không chỉ đến thẩm mỹ mà còn gây rối loạn chức năng ăn nhai, phát âm và thậm chí là tâm lý xã hội của người bệnh. Các dạng thường gặp như răng hô, móm, răng chen chúc đều là biểu hiện của tình trạng khớp cắn sai lệch và cần được can thiệp đúng cách.


I. Lệch khớp cắn là gì?

Khớp cắn là mối tương quan giữa hai hàm răng trên và dưới khi ngậm miệng ở tư thế nghỉ. Một khớp cắn lý tưởng giúp răng ăn khớp với nhau một cách hài hòa, đảm bảo chức năng ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ.

Lệch khớp cắn (malocclusion) xảy ra khi hàm trên và hàm dưới không khớp với nhau đúng cách, dẫn đến sai lệch về vị trí răng, sự sắp xếp của cung hàm, hoặc sự phát triển bất thường của xương hàm.


II. Phân loại lệch khớp cắn thường gặp

1. Răng hô (Overjet – khớp cắn loại II)

  • Đặc điểm: Răng cửa hàm trên nhô ra phía trước quá mức so với hàm dưới.

  • Nguyên nhân:

    • Di truyền (hàm trên phát triển quá mức hoặc hàm dưới kém phát triển).

    • Thói quen xấu: mút tay, ngậm núm giả, đẩy lưỡi thời thơ ấu.

  • Biểu hiện đi kèm:

    • Cười hở lợi, khó khép môi tự nhiên.

    • Khuôn mặt lồi phía trên, mất cân đối.

    • Rối loạn phát âm do vị trí răng không chuẩn.

2. Răng móm (Underbite – khớp cắn loại III)

  • Đặc điểm: Răng cửa hàm dưới phủ ra ngoài răng cửa hàm trên khi ngậm miệng.

  • Nguyên nhân:

    • Di truyền (hàm dưới phát triển mạnh hơn hàm trên).

    • Thiếu răng hoặc mất răng sớm gây lệch khớp cắn.

  • Biểu hiện:

    • Gương mặt gãy, cằm nhô ra.

    • Khó khăn khi cắn thức ăn, phát âm nặng, đặc biệt là âm “s”, “ch”.

3. Răng chen chúc (Crowding)

  • Đặc điểm: Các răng mọc lệch lạc, chồng chéo, xoay vặn do không đủ chỗ trên cung hàm.

  • Nguyên nhân:

    • Di truyền: răng to, hàm nhỏ.

    • Mất răng sữa quá sớm, răng vĩnh viễn mọc lệch hướng.

  • Biểu hiện:

    • Khó làm sạch răng, dễ bị sâu răng và viêm nướu.

    • Răng mọc lệch ra ngoài hoặc vào trong ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt.

4. Các loại lệch khớp cắn khác

  • Khớp cắn sâu: Răng hàm trên che phủ quá mức răng hàm dưới.

  • Khớp cắn ngược: Một vài răng dưới cắn ra trước so với răng trên (thường xảy ra ở răng cửa).

  • Khớp cắn hở: Khi cắn lại, răng cửa không chạm nhau tạo khoảng hở – thường do thở miệng hoặc đẩy lưỡi.


III. Nguyên nhân gây lệch khớp cắn

1. Yếu tố di truyền

  • Khung xương hàm và hình dạng răng có thể di truyền từ cha mẹ.

  • Một số người có răng to nhưng hàm nhỏ hoặc ngược lại – dẫn đến chen chúc hoặc thưa răng.

2. Thói quen xấu khi còn nhỏ

  • Mút ngón tay, ngậm núm vú giả quá lâu.

  • Đẩy lưỡi khi nuốt, cắn môi, nghiến răng.

  • Thở bằng miệng do viêm xoang, viêm amidan kéo dài.

3. Yếu tố phát triển

  • Mất răng sữa sớm mà không được duy trì khoảng trống sẽ khiến răng vĩnh viễn mọc lệch.

  • Chấn thương hàm mặt gây ảnh hưởng đến sự phát triển đối xứng của hai hàm.

4. Can thiệp nha khoa không đúng

  • Trám, bọc, nhổ răng sai kỹ thuật cũng có thể làm thay đổi khớp cắn.


IV. Hậu quả của lệch khớp cắn nếu không điều trị

  1. Mất thẩm mỹ khuôn mặt:
    Gương mặt mất cân đối, khiến người bệnh mặc cảm, thiếu tự tin trong giao tiếp.

  2. Khó khăn trong ăn nhai:
    Lực nhai không đều, dễ đau cơ hàm, mỏi hàm, thức ăn không được nghiền kỹ ảnh hưởng tiêu hóa.

  3. Phát âm không chuẩn:
    Các âm bật hơi, âm đầu lưỡi có thể bị sai do vị trí răng bất thường.

  4. Gia tăng bệnh lý răng miệng:
    Răng mọc lệch khiến việc vệ sinh trở nên khó khăn, dễ gây sâu răng, viêm nướu, hôi miệng.

  5. Tổn thương khớp thái dương hàm (TMJ):
    Do lệch khớp cắn lâu dài, gây đau đầu, ù tai, khó há miệng.


V. Các phương pháp điều trị lệch khớp cắn

1. Chỉnh nha (niềng răng)

Phương pháp phổ biến và hiệu quả trong điều trị sai lệch khớp cắn nhẹ đến trung bình. Tùy theo tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn loại khí cụ phù hợp:

  • Mắc cài kim loại: Chi phí thấp, hiệu quả cao, dễ kiểm soát lực di chuyển răng.

  • Mắc cài sứ: Tính thẩm mỹ cao hơn, hoạt động tương tự mắc cài kim loại.

  • Niềng răng trong suốt (Invisalign): Rất thẩm mỹ, tháo lắp được, phù hợp với người trưởng thành.

 Thời gian điều trị trung bình từ 18 – 36 tháng, tùy theo mức độ lệch khớp cắn và độ tuổi.

2. Phẫu thuật chỉnh hàm (phẫu thuật chỉnh hình xương hàm)

Áp dụng khi lệch khớp cắn do sai lệch xương hàm nghiêm trọng (ví dụ móm/hô xương):

  • Cắt chỉnh xương hàm để đưa hai hàm về vị trí lý tưởng.

  • Kết hợp niềng răng trước và sau phẫu thuật để tối ưu kết quả.

 Chỉ định cho người trưởng thành (thường trên 18 tuổi) khi xương hàm đã phát triển ổn định.

3. Nhổ răng – nong hàm

  • Nhổ răng thường áp dụng trong các trường hợp răng chen chúc quá nhiều.

  • Nong rộng hàm áp dụng cho trẻ nhỏ, giúp tạo khoảng trống để răng mọc đều.


VI. Lưu ý khi điều trị lệch khớp cắn

  • Thăm khám sớm: Trẻ em nên được khám răng từ 6–7 tuổi để phát hiện sớm các dấu hiệu lệch khớp cắn.

  • Chọn bác sĩ chuyên khoa chỉnh nha: Việc chẩn đoán chính xác và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp rất quan trọng.

  • Tuân thủ kế hoạch điều trị: Niềng răng đòi hỏi thời gian, sự kiên nhẫn và hợp tác tốt từ bệnh nhân.

  • Chăm sóc răng miệng trong quá trình niềng: Răng dễ bị sâu và viêm nướu nếu không vệ sinh kỹ khi mang mắc cài.


VII. Kết luận

Lệch khớp cắn, bao gồm các dạng răng hô, móm, răng chen chúc,... không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn là yếu tố nguy cơ tiềm tàng gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng và toàn thân. Điều trị sớm, đúng phương pháp sẽ giúp phục hồi sự

wiget Chat Zalo
Messenger Chat